--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phúc án
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phúc án
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúc án
+
(luật, từ cũ) Review a sentence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc án"
Những từ có chứa
"phúc án"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
beatify
beatification
welfare
evangelic
blessing
felicity
beatific
evangelical
bless
felicific
more...
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
phúc án
:
(luật, từ cũ) Review a sentence
+
che phủ
:
To coverđỉnh núi bị mây che phủthe top of the mountain was covered by a cloud
+
seamanly
:
như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển
+
decimalize
:
đổi sang phân số thập phân
+
biotypic
:
thuộc, liên quan tới loại, kiểu sinh học